Characters remaining: 500/500
Translation

góc lõm

Academic
Friendly

Từ "góc lõm" trong tiếng Việt được hiểu một loại góc kích thước lớn hơn 180 độ nhỏ hơn 360 độ. một phần của hình học thường được sử dụng để mô tả các hình dạng trong không gian, đặc biệt trong các lĩnh vực như kiến trúc, thiết kế nghệ thuật.

Định nghĩa:
  • Góc lõm: góc hai cạnh của tạo thành một khoảng không gian "lõm" vào bên trong, tức là mở về phía bên trong hơn bên ngoài. Mọi góc lõm đều độ lớn từ 180 độ đến 360 độ.
dụ sử dụng:
  1. Trong hình học: "Trong một tam giác, nếu một góc lớn hơn 180 độ, thì đó góc lõm."
  2. Trong thực tế: "Chiếc ghế này phần tựa lưng được thiết kế với góc lõm, giúp người ngồi cảm thấy thoải mái hơn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kiến trúc: "Các kiến trúc sư thường sử dụng góc lõm trong thiết kế để tạo ra những không gian thú vị độc đáo."
  • Trong nghệ thuật: "Bức tranh này sử dụng góc lõm để tạo chiều sâu chiều không gian cho tác phẩm."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Góc nhọn: góc độ lớn nhỏ hơn 90 độ.
  • Góc vuông: góc độ lớn bằng 90 độ.
  • Góc tù: góc độ lớn lớn hơn 90 độ nhỏ hơn 180 độ.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Góc mờ: Có thể được coi một từ gần nghĩa, tuy nhiên thường không được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả góc lõm.
  • Góc mở: thuật ngữ trái ngược với góc lõm, dùng để chỉ các góc độ lớn nhỏ hơn 180 độ.
Lưu ý:
  • Trong một số ngữ cảnh, "góc lõm" có thể được sử dụng để chỉ các hình dạng hoặc không gian cấu trúc lõm vào, không chỉ giới hạncác góc trong hình học.
  • Khi sử dụng từ này, cần lưu ý đến ngữ cảnh để đảm bảo ý nghĩa được hiểu đúng.
  1. Góc lớn hơn 180

Comments and discussion on the word "góc lõm"